Có 3 kết quả:
月蚀 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ • 月蝕 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ • 月食 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar eclipse
(2) eclipse of the moon
(2) eclipse of the moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0