Có 3 kết quả:
月蚀 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ • 月蝕 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ • 月食 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiện tượng nguyệt thực (Mặt Trăng bị Trái Đất che khuất)
Từ điển Trung-Anh
variant of 月食[yue4 shi2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiện tượng nguyệt thực (Mặt Trăng bị Trái Đất che khuất)
Từ điển Trung-Anh
variant of 月食[yue4 shi2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar eclipse
(2) eclipse of the moon
(2) eclipse of the moon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0