Có 3 kết quả:

月蚀 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ月蝕 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ月食 yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ

1/3

Từ điển phổ thông

hiện tượng nguyệt thực (Mặt Trăng bị Trái Đất che khuất)

Từ điển Trung-Anh

variant of 月食[yue4 shi2]

Từ điển phổ thông

hiện tượng nguyệt thực (Mặt Trăng bị Trái Đất che khuất)

Từ điển Trung-Anh

variant of 月食[yue4 shi2]

yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lunar eclipse
(2) eclipse of the moon